Contact@hanagroup.asia  Phone: 02866868668 - Hotline: 0907991868
Hana Group»Dịch Vụ»Đào Tạo Tiếng Hàn»Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Gia Vị

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Gia Vị

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Loại Gia Vị

 

Annotation 2020-07-30 082307

 

1 빨간고추 quả ớt đỏ

2 고추 quả ớt

3 풋고추 quả ớt xanh

4 고추가루 ớt bột

5 말린고추 ớt khô

6 고추장 tương ớt

7 중국파슬리 ngò tàu

8 마늘 tỏi

9 생선소스 nước mắm

10 생강 gừng

11 계피 quế

12 머스타드 mù tạt

13 고수풀 rau mùi, ngò

14 기름 dầu ăn

15 박하 bạc hà

16 사프란 nghệ

17 설탕 đường

18 소금 muối

19 간장 tương, xì dầu

20 식초 giấm

21 백리향 xạ hương

22 파슬리 mùi tây

23 올리브유 dầu ô liu

24 미원/화학주미료 dầu mè

25 참기름 bột ngọt

26 된장 tương đậu.

 

 Annotation 2020-07-30 082354

 

 
 
 

logo-4-removebg-preview

 

 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANA GROUP

☎️Hotline: 0907 991 868 or 028.668.68.668
✉Website: Hanagroup.asia
???? HỒ CHÍ MINH: 756A Âu Cơ , phường 14 , quận Tân Bình , TP. Hồ Chí Minh.
???? TP. CẦN THƠ: 93/11 Trần Hưng Đạo, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều , TP. Cần Thơ
???? NINH THUẬN: 29/13/4 Cao Thắng, P.Đạo Long, Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận.
???? SÓC TRĂNG: Khu vực Sóc Trăng
???? HÀN QUỐC: 203 Cosmos, 13-9 Gangbyeonseo-ro 51-gil, Gyeongsangbuk-do, Korea.
 
 

Facebook

Bản đồ

 
 

02866868668

 

zalo1